Sản phẩm
Máy In Bill Xprinter Giá Rẻ
Giới thiệu Máy In Bill
Máy in bill (máy in hóa đơn) là thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính để xuất dữ liệu ra văn bản, in bill, in hóa đơn, chứng từ, được sử dụng nhiều tại siêu thị, shop thời trang, nhà hàng,...
Máy in bill Xprinter Giá Rẻ (XP- 58IIH) là thế hệ máy in hóa đơn mới, không thấm nước, chống thấm và chống bụi.
Bộ sản phẩm
📠 Máy In Bill Xprinter XP- 58IIL
📀 Hướng dẫn bằng tiếng Anh + đĩa CD demo
💄 Cáp điện adapter, Cáp USB, Cáp COM, Cáp bìa sau
Thông tin kỹ thuật
✦ Chiều rộng in: 57mm
✦ Độ phân giải in: 348 chấm/dòng
✦ Tốc độ in: 90mm/ s
✦ Đầu in: Rohm Nhật Bản
✦ Giao diện: USB
✦ Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × Æ80mm
✦ Khoảng cách dòng: 3,75mm
✦ Trọng lượng: 750gram
✦ Kích thước: 198x148x138mm (D×W×H)
✦ Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Tính năng của máy in bill Xprinter giá rẻ
👉 Dễ dàng nạp giấy, chống thấm nước, chống dầu, thiết kế chống bụi
👉 In hình ảnh và các ký tự với tốc độ cao, chất lượng in tốt nhất và hiệu năng đáng tin cậy
👉 Hỗ trợ các chức năng của máy in, điều khiển máy in bất cứ lúc nào
👉 Tùy chọn toàn bộ / một phần, không có vấn đề gây nhiễu giấy, nhiều lựa chọn cho khách hàng
Cam kết chất lượng máy in bill Xprinter tại Kaby
👉 Kaby phân phối máy in bill xprinter chính hãng, chế độ bảo hành lên tới 12 tháng.
👉 Kaby phân phối đa dạng các loại máy in bill phù hợp với cửa hàng như: máy in bill không dây, máy in bill xprinter giá rẻ, máy in bill siêu thị,...
👉 Máy in bill xprinter giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường
👉 Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt trên toàn quốc.
👉 Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/24 nếu có phát sinh lỗi.
👉Thanh toán linh hoạt: Khách hàng có thể chuyển khoản qua nhiều ngân hàng, hoặc có thể thanh toán tiền mặt.
👉 Cam kết từ Kaby: bán hàng chính hãng, chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tâm máy in bill xprinter giá rẻ tại Đồng Nai.
Printing method | Dircet thermal |
Printing width | 48mm |
Column capactity | 384 dots/line |
Printing speed | 90mm/s |
Interface | Parallel/ USB/ Bluetooth+USB/ USB+Lan |
Paper width | 57.5±0.5mm×φ60mm |
Line space | 3.75mm(changeable using commands) |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) simplified/traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Barcode Character | |
Code page | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、 PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
Power | |
Power supply input | 12VDC, 2.6A |
Physical characteristics | |
Gross weight | 0.79kg |
Dimensions | 185×132×110mm(D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | 0~45℃, 10~80% RH |
Storage environment | -10~60℃, 10~90% RH(no condensation) |